embarking nghĩa tiếng Việt là lên tàu/bay
embarking phiên âm IPA là /ɪmˈbɑːrkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarking