emancipate nghĩa tiếng Việt là Giai phong
emancipate phiên âm IPA là /ɪˈmænsɪpeɪt/
emancipate còn có các bản dịch khác là
Giai thoat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emancipate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emancipate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giai phong