emanate (v) nghĩa tiếng Việt là
phun ra
emanate phiên âm IPA là /ˈɛməneɪt/
emanate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emanate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emanate