emaciated nghĩa tiếng Việt là suy nhược
emaciated phiên âm IPA là /ɪˈmeɪsi.eɪ.tɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emaciated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emaciated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
suy nhược