elucidation nghĩa tiếng Việt là sự cắt nghĩa
elucidation còn có các bản dịch khác là
Sự làm sáng tỏ, sự giải thích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elucidation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elucidation