elongate (v) nghĩa tiếng Việt là
gia hạn
elongate phiên âm IPA là /ˈiːlɒŋɡeɪt/
elongate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elongate
Nghe phát âm giọng Mỹ của elongate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elongate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elongate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elongate