elder phiên âm IPA là /ˈɛldər/
elder còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elder
Nghe phát âm giọng Mỹ của elder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người lớn tuổi hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elder