người già nghĩa tiếng Anh là
elder
/ˈɛldər/
(n)
người già còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elder
Nghe phát âm giọng Mỹ của elder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người già
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elder: người già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elder