einwickeln in nghĩa tiếng Việt là bọc trong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwickeln in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwickeln in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bọc trong