einweihen nghĩa tiếng Việt là mở màn
einweihen còn có các bản dịch khác là
Khai trương, khánh thành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einweihen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einweihen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở màn