einströmen nghĩa tiếng Việt là lưu thông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einströmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einströmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu thông