einstecken nghĩa tiếng Việt là cắm vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einstecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einstecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cắm vào