einspielen nghĩa tiếng Việt là thu âm
einspielen còn có các bản dịch khác là
Ghi âm (nhạc), chơi (nhạc), mang lại thu nhập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einspielen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einspielen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu âm