einsetzen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bổ nhiệm vào
einsetzen còn có các bản dịch khác là
đá vào, đưa vào, sử dụng, đặt vào, triển khai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsetzen