einschüchtern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschüchtern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sợ hãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschüchtern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschüchtern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschüchtern