đe doạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschüchtern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đe doạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschüchtern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschüchtern: đe doạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschüchtern