einschneiden (v) nghĩa tiếng Việt là
chạm trổ
einschneiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschneiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạm trổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschneiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschneiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschneiden