Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschneiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt sâu vào bề mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschneiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschneiden: cắt sâu vào bề mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschneiden