einschlagen nghĩa tiếng Việt là Đập vào
einschlagen còn có các bản dịch khác là
Gấp lại, bọc lại, gói lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschlagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschlagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đập vào