einreibend nghĩa tiếng Việt là đang xoa
einreibend còn có các bản dịch khác là
đang bôi thuốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreibend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreibend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang xoa