einpacken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đóng gói
einpacken còn có các bản dịch khác là
Gói, gói lại, đang đóng gói, cho vào gói lại, bỏ vào gói lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einpacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einpacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng gói