einnähen nghĩa tiếng Việt là khâu vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einnähen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einnähen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khâu vào