einmütig (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhất trí
einmütig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einmütig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einmütig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmütig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmütig