đồng lòng nghĩa tiếng Đức là einmütig
đồng lòng còn có các bản dịch khác là
einig, einstimmig, konzertiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmütig: đồng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmütig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng lòng