einmütig nghĩa tiếng Việt là đồng lòng
einmütig còn có các bản dịch khác là
đồng thuận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmütig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmütig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng lòng