einladen (tr)(Vt)(lädt ein, hat eingeladen,lud ein) nghĩa tiếng Việt là
mời mọc
einladen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einladen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einladen