Chất cái gì vào đâu nghĩa tiếng Đức là
einladen
(tr)(Vt)(lädt ein, hat eingeladen,lud ein)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einladen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất cái gì vào đâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einladen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einladen: Chất cái gì vào đâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einladen