eingelegt (past participle) nghĩa tiếng Việt là
chạm trổ
eingelegt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạm trổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingelegt