đã muối nghĩa tiếng Đức là
eingelegt
(v)(Past participle)
đã muối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã muối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingelegt: đã muối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingelegt