gesalzen (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã muối
gesalzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesalzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã muối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesalzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesalzen