eingelegt (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngâm
eingelegt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingelegt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingelegt