eingeklemmt (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị kẹt
eingeklemmt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeklemmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingeklemmt