einfahren nghĩa tiếng Việt là đến
einfahren còn có các bản dịch khác là
đưa vào, kéo vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đến