eine Strecke zurücklegen nghĩa tiếng Việt là để lại phía sau một đoạn đường
eine Strecke zurücklegen còn có các bản dịch khác là
Đã đi một đoạn đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine Strecke zurücklegen
Mở Rộng