eine Ehe auflösen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hủy bỏ cuộc hôn nhân
eine Ehe auflösen còn có các bản dịch khác là
Giải tán hôn nhân, bãi bỏ cuộc hôn nhân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine Ehe auflösen
Mở Rộng