einblenden nghĩa tiếng Việt là làm hiện dần
einblenden còn có các bản dịch khác là
Làm hiện ra, hòa trộn vào, phát lên (phim)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einblenden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einblenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm hiện dần