einbinden nghĩa tiếng Việt là Băng bó
einbinden còn có các bản dịch khác là
Tích hợp, kết hợp, ràng buộc vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbinden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbinden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Băng bó