ein Graben auf nghĩa tiếng Việt là xâm phạm
ein Graben auf còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Graben auf
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xâm phạm