effervescing nghĩa tiếng Việt là
Nổi cạu
effervescing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của effervescing
Nghe phát âm giọng Mỹ của effervescing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi cạu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của effervescing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effervescing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effervescing