Nóng tính nghĩa tiếng Anh là effervescing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effervescing: Nóng tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effervescing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nóng tính