short-tempered (adj) nghĩa tiếng Việt là
Nóng tính
short-tempered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của short-tempered
Nghe phát âm giọng Mỹ của short-tempered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nóng tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của short-tempered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short-tempered
Mở Rộng