economics (n) nghĩa tiếng Việt là
kinh tế
economics phiên âm IPA là /ˌiːkəˈnɒmɪks/
economics còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của economics
Nghe phát âm giọng Mỹ của economics
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kinh tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của economics
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan economics
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
economics