Ngành kinh tế nghĩa tiếng Anh là
economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
(n)
Ngành kinh tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của economics
Nghe phát âm giọng Mỹ của economics
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngành kinh tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của economics
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan economics: Ngành kinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
economics