economic fluctuation nghĩa tiếng Việt là Tình trạng kinh tế
economic fluctuation còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan economic fluctuation
Mở Rộng