echoing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
vang vọng
echoing phiên âm IPA là /ˈɛkəʊɪŋ/
echoing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của echoing
Nghe phát âm giọng Mỹ của echoing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vang vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của echoing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan echoing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
echoing