vang lại nghĩa tiếng Anh là
echoing
/ˈɛkəʊɪŋ/
(v)
vang lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của echoing
Nghe phát âm giọng Mỹ của echoing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vang lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của echoing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan echoing: vang lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
echoing