eccentricity nghĩa tiếng Việt là tính lập dị
eccentricity phiên âm IPA là /ˌɛksɛnˈtrɪsɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eccentricity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eccentricity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính lập dị