earnings nghĩa tiếng Việt là Tiền công
earnings phiên âm IPA là /ˈɜːrnɪŋz/
earnings còn có các bản dịch khác là
Tiền thu vào được, lợi tức, công trạng, công lao, sự gặt hái được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earnings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earnings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền công