ear tag nghĩa tiếng Việt là thẻ tai
ear tag phiên âm IPA là /ɪər tæɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ear tag
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ear tag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẻ tai