dynamite nghĩa tiếng Việt là thuốc nổ
dynamite phiên âm IPA là /ˈdaɪnəmaɪt/
dynamite còn có các bản dịch khác là
Tên một loại mìn, chất nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dynamite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dynamite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuốc nổ